словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

trece на вьетнамском языке:

1. mười ba mười ba



Вьетнамский слово "trece«(mười ba) встречается в наборах:

Cách đọc các con số trong tiếng Tây Ban Nha
Số - Números