словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

tren на вьетнамском языке:

1. đào tạo đào tạo



2. tàu tàu


Con Tàu sẽ rời khỏi Honolulu vào ngày mai
Tôi thật nhanh để gặp được chuyến tàu đầu tiên.

Вьетнамский слово "tren«(tàu) встречается в наборах:

Danh từ hữu ích - Nombres útiles

3. xe lửa xe lửa



Вьетнамский слово "tren«(xe lửa) встречается в наборах:

Los medios de transporte en vietnamita