словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

crear на вьетнамском языке:

1. sáng tạo sáng tạo



Вьетнамский слово "crear«(sáng tạo) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 26 - 50

2. tạo


Tôi đã tạo hồ sơ trên một trang mạng xã hội mới.