словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

seco на вьетнамском языке:

1. khô khô


Tôi hy vọng, rằng bạn hãy sớm khoẻ lại.
Người ta đồn rằng kho báu được chôn ở bên cạnh.

Вьетнамский слово "seco«(khô) встречается в наборах:

300 tình từ tiếng Anh 51 - 75