словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

barato на вьетнамском языке:

1. rẻ rẻ


Sản phẩm của họ rẻ.

Вьетнамский слово "barato«(rẻ) встречается в наборах:

300 tình từ tiếng Anh 51 - 75
Đặc điểm - Características

2. giá rẻ