словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

estrecho на вьетнамском языке:

1. hẹp hẹp


Con đường này quá hẹp.

Вьетнамский слово "estrecho«(hẹp) встречается в наборах:

300 tình từ tiếng Anh 51 - 75

2. chật chội chật chội