словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

fresco на вьетнамском языке:

1. tươi mới tươi mới



Вьетнамский слово "fresco«(tươi mới) встречается в наборах:

300 tình từ tiếng Anh 51 - 75

2. mát mẻ mát mẻ



3. tươi tươi


Người phụ nữ này cao tuổi.