словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

salvaje на вьетнамском языке:

1. hoang dại hoang dại



Вьетнамский слово "salvaje«(hoang dại) встречается в наборах:

300 tình từ tiếng Anh 51 - 75

2. hoang dã hoang dã


Hãy nhớ rằng nuôi động vật hoang dã bị cấm.