словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

suave на вьетнамском языке:

1. mềm mềm


Cái gối này không đủ mềm.

Вьетнамский слово "suave«(mềm) встречается в наборах:

300 tình từ tiếng Anh 51 - 75

2. mượt mượt


Chất vải này mềm và mượt.

Вьетнамский слово "suave«(mượt) встречается в наборах:

300 tình từ tiếng Anh 101 - 125

3. nhẹ nhàng



4. mịn