словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

azul на вьетнамском языке:

1. màu xanh da trời màu xanh da trời



Вьетнамский слово "azul«(màu xanh da trời) встречается в наборах:

Đặc điểm - Características
Los colores en vietnamita

2. màu xanh màu xanh