словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

frío на вьетнамском языке:

1. lạnh lạnh


Tôi cảm thấy lanh và khó chịu suốt đếm.

Вьетнамский слово "frío«(lạnh) встречается в наборах:

300 tình từ tiếng Anh 26 - 50
Đặc điểm - Características