словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

tranquilo на вьетнамском языке:

1. yên lặng yên lặng


Vì sao bạn quá yên lặng hôm nay?

Вьетнамский слово "tranquilo«(yên lặng) встречается в наборах:

300 tình từ tiếng Anh 51 - 75

2. yên tĩnh yên tĩnh