словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

limpio на вьетнамском языке:

1. sạch sạch



2. sạch sẽ sạch sẽ


Phòng của cô ấy lúc nào cũng sạch sẽ.

Вьетнамский слово "limpio«(sạch sẽ) встречается в наборах:

Đặc điểm - Características