словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

vacío на вьетнамском языке:

1. trống rỗng trống rỗng


Vì sao tủ lạnh nhà bạn luôn trống rỗng vậy?

Вьетнамский слово "vacío«(trống rỗng) встречается в наборах:

300 tình từ tiếng Anh 51 - 75

2. rỗng rỗng


Đường Willow rất dài và rộng.