словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

wine на вьетнамском языке:

1. rượu vang rượu vang



Вьетнамский слово "wine«(rượu vang) встречается в наборах:

Tên các loại đồ uống trong tiếng Anh
Drinks in Vietnamese

2. rượu rượu


Người Pháp uống rất nhiều rượu vang.
Lạm dụng rượu nguy hại cho sức khỏe.

Вьетнамский слово "wine«(rượu) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 551 - 600
Nhà hàng - Restaurant