словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

beer на вьетнамском языке:

1. bia bia


Những quyển sách của anh đặt hiện đang làm bìa.

Вьетнамский слово "beer«(bia) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 701 - 750
Tên các loại đồ uống trong tiếng Anh
Nhà hàng - Restaurant