словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

starter на вьетнамском языке:

1. món khai vị món khai vị



Вьетнамский слово "starter«(món khai vị) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 901 - 950

2. đồ uống trước bữa ăn đồ uống trước bữa ăn



Вьетнамский слово "starter«(đồ uống trước bữa ăn) встречается в наборах:

Nhà hàng - Restaurant