словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

order на вьетнамском языке:

1. đơn đặt hàng đơn đặt hàng



Вьетнамский слово "order«(đơn đặt hàng) встречается в наборах:

Tiếng Anh thương mại 76 - 100
Tiếng Anh thương mại

2. đặt hàng đặt hàng


Chúng tôi đã đặt hàng một cái bánh pizza.

Вьетнамский слово "order«(đặt hàng) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 201 - 250