словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

bill на вьетнамском языке:

1. hóa đơn hóa đơn


Sau bữa ăn, tôi hỏi cho hóa đơn.

Вьетнамский слово "bill«(hóa đơn) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 251 - 300