словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

winter на вьетнамском языке:

1. mùa đông mùa đông



Вьетнамский слово "winter«(mùa đông) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 451 - 500
Cách gọi tháng và mùa trong tiếng Anh
Months and seasons in Vietnamese