словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

tea на вьетнамском языке:

1. trà trà


Cô ấy không thể chi trả cho việc học của mình.
Tôi phải trả tiền cho bữa trưa.

Вьетнамский слово "tea«(trà) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 801 - 850
Useful nouns - Các danh từ hữu ích
Tên các loại đồ uống trong tiếng Anh
Nhà hàng - Restaurant