словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

term на вьетнамском языке:

1. thuật ngữ thuật ngữ


Louise, bạn có thể giải thích cho chúng tôi thuật ngữ này nghĩa là gì không?

Вьетнамский слово "term«(thuật ngữ) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 651 - 700