словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

tension на вьетнамском языке:

1. căng thẳng


Không lịch sự có thể tạo ra căng thẳng.

Вьетнамский слово "tension«(căng thẳng) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 801 - 850

2. sự căng thẳng



Вьетнамский слово "tension«(sự căng thẳng) встречается в наборах:

bài học của tôi