словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

tent на вьетнамском языке:

1. lều lều



2. Cái lều Cái lều



Вьетнамский слово "tent«(Cái lều) встречается в наборах:

Note AV TOEIC

3. túp lều túp lều


Bạn có chắc chắn rằng túp lều của chúng ta không quá nhỏ không?

Вьетнамский слово "tent«(túp lều) встречается в наборах:

Đi bộ đường dài - Hiking