словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

subject на вьетнамском языке:

1. môn học môn học



Вьетнамский слово "subject«(môn học) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 201 - 250
truyện dân gian

2. tiêu đề thư tiêu đề thư