словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

second на вьетнамском языке:

1. thứ hai thứ hai



2. giây giây


Bạn đã mua giấy vệ sinh chưa?

Вьетнамский слово "second«(giây) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 201 - 250