словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

church на вьетнамском языке:

1. nhà thờ nhà thờ



Вьетнамский слово "church«(nhà thờ) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 201 - 250
Thành phố - City