словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

section на вьетнамском языке:

1. phần


Chia cái bánh thành nhiều phần bằng nhau
Cô ấy là một phần của gia đình tôi.

Вьетнамский слово "section«(phần) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 251 - 300