словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

bank на вьетнамском языке:

1. ngân hàng ngân hàng



Вьетнамский слово "bank«(ngân hàng) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 201 - 250
Thành phố - City