словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

performance на вьетнамском языке:

1. sự biểu diễn sự biểu diễn



Вьетнамский слово "performance«(sự biểu diễn) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 201 - 250
Tiết học của tôi