словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

seat на вьетнамском языке:

1. ghế ngồi ghế ngồi



Вьетнамский слово "seat«(ghế ngồi) встречается в наборах:

Xe buýt đường dài - Long-distance bus
Tàu hoả, xe lửa - Train
Máy bay - Plane