словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

point на вьетнамском языке:

1. điểm điểm


Chúng tôi đến điểm không thể quay lại được.

Вьетнамский слово "point«(điểm) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 1 - 50