словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

number на вьетнамском языке:

1. con số con số


7 là con số yêu thích của tôi.

Вьетнамский слово "number«(con số) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 1 - 50