словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

pole на вьетнамском языке:

1. cực cực


Bộ phim này gợi lên những cảm xúc cùng cực.

2. cột cột


Cái cột này được xây bởi người Rô-man.

Вьетнамский слово "pole«(cột) встречается в наборах:

bài học của tôi