словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

eye на вьетнамском языке:

1. mắt mắt



Вьетнамский слово "eye«(mắt) встречается в наборах:

Useful nouns - Các danh từ hữu ích
1000 danh từ tiếng Anh 1 - 50
Tên gọi các bộ phận của cơ thể trong tiếng Anh