словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

school на вьетнамском языке:

1. trường học trường học



Вьетнамский слово "school«(trường học) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 1 - 50
Tên các tòa nhà trong tiếng Anh
Buildings in Vietnamese