словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

country на вьетнамском языке:

1. đất nước đất nước



Вьетнамский слово "country«(đất nước) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 1 - 50
Đại lý du lịch - Travel agency

2. nước nước


Cô là người nước nào?