словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

nail на вьетнамском языке:

1. móng tay móng tay



2. cái đinh cái đinh



Вьетнамский слово "nail«(cái đinh) встречается в наборах:

Công cụ lao động trong tiếng Anh
Workshop tools in Vietnamese

3. móng tay chân móng tay chân



Вьетнамский слово "nail«(móng tay chân) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 251 - 300