словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

ear на вьетнамском языке:

1. tai tai



Вьетнамский слово "ear«(tai) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 501 - 550
Tên gọi các bộ phận của cơ thể trong tiếng Anh