словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

hand на вьетнамском языке:

1. bàn tay bàn tay


Anh ấy đặt bàn tay mình lên vai tôi.

Вьетнамский слово "hand«(bàn tay) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 1 - 50
Tên gọi các bộ phận của cơ thể trong tiếng Anh
Parts of the body in Vietnamese