словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

nasty на вьетнамском языке:

1. khó chịu


Đó là một cuộc hẹn khó chịu.
Antoine rất khó chịu.

Вьетнамский слово "nasty«(khó chịu) встречается в наборах:

300 tính từ tiếng Anh 101 - 125

2. bẩn thỉu