словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

arm на вьетнамском языке:

1. cánh tay cánh tay



Вьетнамский слово "arm«(cánh tay) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 101 - 150
Tên gọi các bộ phận của cơ thể trong tiếng Anh
Parts of the body in Vietnamese