словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

neck на вьетнамском языке:

1. cổ cổ



Вьетнамский слово "neck«(cổ) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 551 - 600
Tên gọi các bộ phận của cơ thể trong tiếng Anh
Note AV TOEIC