словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

foot на вьетнамском языке:

1. bàn chân bàn chân


Tôi có bàn chân phẳng.

Вьетнамский слово "foot«(bàn chân) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 51 - 100
Tên gọi các bộ phận của cơ thể trong tiếng Anh
Parts of the body in Vietnamese