словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

mouth на вьетнамском языке:

1. miệng miệng



Вьетнамский слово "mouth«(miệng) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 601 - 650
Tên gọi các bộ phận của cơ thể trong tiếng Anh