словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

journey на вьетнамском языке:

1. hành trình hành trình


Tôi đi trên chuyến hành trình 2 năm.

Вьетнамский слово "journey«(hành trình) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 751 - 800
Đại lý du lịch - Travel agency