словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

juice на вьетнамском языке:

1. nước ép nước ép



Вьетнамский слово "juice«(nước ép) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 901 - 950
Tên các loại đồ uống trong tiếng Anh
Nhà hàng - Restaurant
Drinks in Vietnamese