словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

flight на вьетнамском языке:

1. chuyến bay chuyến bay



Вьетнамский слово "flight«(chuyến bay) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 451 - 500
Đại lý du lịch - Travel agency