словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

passenger на вьетнамском языке:

1. hành khách hành khách


Có một hành khách kì lạ trên máy bay.

Вьетнамский слово "passenger«(hành khách) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 751 - 800