словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

journalist на вьетнамском языке:

1. nhà báo nhà báo


Tôi đã làm nhà báo được 2 năm.

Вьетнамский слово "journalist«(nhà báo) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 801 - 850
Tên các ngành nghề trong tiếng Anh
Jobs in Vietnamese
1200 vocab IELIS